--

bộp chộp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bộp chộp

+ adj  

  • Hotheaded, impetuous
    • tính nết bộp chộp nóng nảy
      to be hot-headed and quick-tempered
    • ăn nói bộp chộp
      to be impetuous in one's words
    • bộp chà bộp chộp
      very hot-headed, very impetuous
Lượt xem: 1020